-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
- Chi phí đầu tư ban đầu thấp, thời gian hoàn vốn nhanh và sử dụng năng lượng hoàn toàn miễn phí
- Thân thiện với môi trường.
- Hệ thống hoạt động hoàn toàn tự động
HỆ THỐNG MÁY BƠM NƯỚC TRỰC TIẾP BẰNG ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 30HP bao gồm:
Pin năng lượng mặt trời: 36KW - bảo hành 10 năm kỹ thuật, 20 năm về hiệu suất, tuổi thọ 30 - 50 năm.
Inverter biến tần: 30Hp - bảo hành 1 năm
Máy bơm hỏa tiễn: 30Hp - bảo hành 1 năm
Nguyên lý hoạt động HỆ THỐNG BƠM NƯỚC BẰNG ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 30HP
Nguyên lý hoạt động của máy bơm rất đơn giản. Điện thu được từ hệ thống pin năng lượng mặt trời (điện DC áp cao) sẽ được đưa vào bộ điều khiển sạc được chuyển thành điện xoay chiều 3 pha, sau đó đưa trực tiếp vào máy bơm.
Thông số kỹ thuật tấm pin năng lượng mặt trời(Solar panels) |
|||||
Model | SC - 25HP | SC- 30HP | SC- 40HP | SC- 50P | SC- 60HP |
Công suất / hệ thống PNLMT | 30.000 | 36.000 | 480.00 | 60.000 | 72.000 |
Công suất / tấm PNLMT |
360 WPV |
360 WPV | 360 WPV | 360 WPV | 360 WPV |
Loại solar panels |
Mono/poly | ||||
Điện áp danh định (Vmp) |
44.52 |
53.42 | |||
Dòng danh định |
2,90 |
5,56 | 8,27 | 5,52 | |
Điện áp hở mạch (Voc)V | 56.865 | 68.238 | |||
Dòng hở mạch (Lsc) | 12.36 | 16.48 | 20.6 | 24.72 | |
Thông số kỹ thuật đổi điện DC ra AC(INVERTER)
|
|||||
Công suất inverter |
25 HP | 30 HP | 40 HP | 50 HP | 60 HP |
Điện áp đầu vào tối đa |
450 VDC | 880 VDC | |||
Dòng điện đầu vào tối đa |
62.75 A | 75.3 A | 100.4 A | 125.4 A | 150.6 A |
Điện áp làm việc MPPT |
130VDC- 350VDC- 750VDC | ||||
Hiệu suất MPPT |
99,90% | ||||
Hiệu suất |
97% | ||||
Điện áp đầu ra tùy chọn | 1 pha 220v/ 3 pha 220v/380v | ||||
Thông số kỹ thuật máy bơm nước |
|||||
Công suất máy bơm nước |
25HP (AC) | 30HP (AC) | 40HP (AC) | 50HP (AC) | 60HP (AC) |
220V | 380V | |
Điện áp đầu vào DCmax | 410V | 800V |
Dải điện áp làm việc | 270~400VDC | 350~750VDC |
Điện áp hoạt động tốt nhất | 310V | 513V |
Hiệu suất MPPT | 99.9% | |
Số lượng ngõ vào | 1 | |
Điện áp định mức ngõ ra | 3Pha-220VAC | 3Pha-380VAC |
Dải tần số ngõ ra | 0~60Hz |
Công suất |
Điện áp |
Dòng điện DCmax |
Dòng định mức (A) |
Công suất |
MCB |
Cáp động lực |
|
Ngõ vào |
Ngõ ra |
||||||
1HP |
3Pha 380V |
4.2 |
3.4 |
2.5 |
0.75 |
16 |
2.5 |
2HP |
6.1 |
5 |
3.7 |
1.5 |
16 |
2.5 |
|
3HP |
7.1 |
5.8 |
5 |
2.2 |
16 |
2.5 |
|
5HP |
16.5 |
13.5 |
9.5 |
4 |
25 |
4 |
|
7.5HP |
23.9 |
19.5 |
14 |
5.5 |
25 |
8 |
|
10HP |
30.6 |
25 |
18.5 |
7.5 |
40 |
10 |
|
15HP |
39.2 |
32 |
25 |
11 |
63 |
16 |
|
20HP |
49.0 |
40 |
32 |
15 |
63 |
16 |
|
1HP |
3Pha 220V |
6.7 |
5.67 |
4.5 |
0.75 |
16 |
2.5 |
2HP |
9.9 |
8.8 |
7 |
1.5 |
16 |
4 |
|
3HP |
14.1 |
12.6 |
10 |
2.2 |
25 |
4 |
|
5HP |
22.6 |
20.2 |
16 |
4 |
25 |
8 |
|
7.5HP |
28.2 |
25.2 |
20 |
5.5 |
32 |
10 |
|
10HP |
38.2 |
34 |
27 |
Số lượng:
Tổng tiền: