- 
										
 - 
										
- 
												Tổng tiền thanh toán:
 
 - 
												
 
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
Được tích hợp pin Lipo nên ngoài việc chiếu sáng bình thường đèn có thể phát sáng ngay cả khi mất điện
(pin dự trữ có thể chiếu sáng khoảng 5 giờ)..
1. Đặc tính sản phẩm:
| 
	 
 TT  | 
	
	 Model  | 
	
	 Điện áp nguồn  | 
	
	 Tần số nguồn  | 
	
	 Công suất  | 
	
	 Dòng điện  | 
	
	 Quang thông  | 
	
	 Hiệu suất sáng  | 
	
	 Màu ánh sáng  | 
	
	 Chỉ số hoàn màu  | 
	
	 Tuổi thọ  | 
	
	 Đầu đèn  | 
| 
	 
  | 
	
	 
  | 
	
	 V  | 
	
	 Hz  | 
	
	 W  | 
	
	 mA  | 
	
	 lm  | 
	
	 lm/W  | 
	
	 
  | 
	
	 Ra  | 
	
	 h  | 
	
	 
  | 
| 
	 1  | 
	
	 LED 1W  | 
	
	 220±10%  | 
	
	 50/60  | 
	
	 1  | 
	
	 17  | 
	
	 45  | 
	
	 45  | 
	
	 Trắng/Vàng  | 
	
	 75  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
| 
	 2  | 
	
	 LED 2W  | 
	
	 220±10%  | 
	
	 50/60  | 
	
	 2  | 
	
	 22  | 
	
	 110  | 
	
	 55  | 
	
	 Trắng/Vàng  | 
	
	 75  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
| 
	 3  | 
	
	 LED 3W  | 
	
	 220±10%  | 
	
	 50/60  | 
	
	 3  | 
	
	 50  | 
	
	 200  | 
	
	 67  | 
	
	 Trắng/Vàng  | 
	
	 80  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
| 
	 4  | 
	
	 LED 5W  | 
	
	 220÷240  | 
	
	 50/60  | 
	
	 5  | 
	
	 50  | 
	
	 350  | 
	
	 70  | 
	
	 Trắng/Vàng  | 
	
	 80  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
| 
	 5  | 
	
	 LED 7W  | 
	
	 170÷240  | 
	
	 50/60  | 
	
	 7  | 
	
	 55  | 
	
	 610  | 
	
	 87  | 
	
	 Trắng/Vàng  | 
	
	 80  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
| 
	 6  | 
	
	 LED 9W  | 
	
	 170÷240  | 
	
	 50/60  | 
	
	 9  | 
	
	 70  | 
	
	 750  | 
	
	 83  | 
	
	 Trắng/Vàng  | 
	
	 80  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
| 
	 7  | 
	
	 LED 12W  | 
	
	 170÷240  | 
	
	 50/60  | 
	
	 12  | 
	
	 100  | 
	
	 1200  | 
	
	 95  | 
	
	 Trắng/Vàng  | 
	
	 80  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
| 
	 8  | 
	
	 LED 15W  | 
	
	 170÷240  | 
	
	 50/60  | 
	
	 15  | 
	
	 125  | 
	
	 1400  | 
	
	 93  | 
	
	 trắng/vàng  | 
	
	 80  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
| 
	 9  | 
	
	 LED 20W  | 
	
	 170÷240  | 
	
	 50/60  | 
	
	 20  | 
	
	 90  | 
	
	 1800  | 
	
	 90  | 
	
	 trắng/vàng  | 
	
	 80  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
| 
	 10  | 
	
	 LED 30W  | 
	
	 170÷240  | 
	
	 50/60  | 
	
	 30  | 
	
	 130  | 
	
	 2700  | 
	
	 90  | 
	
	 trắng/vàng  | 
	
	 80  | 
	
	 15000  | 
	
	 E27  | 
2. Hiệu quả kinh tế:

3. So sánh hiệu quả kinh tế khi sử dụng bóng đèn compact
Sử dụng 1 bóng đèn LED 15W thay thế với đèn sợi đốt 100W có cùng độ sáng ( tiết kiệm 372.000 vnđ trong 1 năm )
| 
	 CHỈ TIÊU SO SÁNH  | 
	
	 ĐƠN VỊ  | 
	
	 bóng đèn LED  | 
	
	 bóng đèn SỢI ĐỐT  | 
| 
	 Công suất tiêu thụ của 1 bóng đèn  | 
	
	 W  | 
	
	 15  | 
	
	 100  | 
| 
	 Tuổi thọ  | 
	
	 giờ  | 
	
	 15000  | 
	
	 1000  | 
| 
	 Quang thông  | 
	
	 lm  | 
	
	 1000  | 
	
	 1000  | 
| 
	 Điện năng tiêu tốn trong 1 năm sử dụng (8 giờ/ngày, 2920 giờ/năm)  | 
	
	 kWh  | 
	
	 43.8  | 
	
	 292  | 
| 
	 Điện năng tiết kiệm được trong 1 năm  | 
	
	 kWh  | 
	||
Số lượng:
Tổng tiền: